Thông tin
Nhân váºt HapKOTuK
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | HapKOTuK |
||||||||||
Chủng tộc | Blade Master |
|||||||||||
Cấp độ | 400 |
|||||||||||
Tributes | 11 |
|||||||||||
Grands | 0 |
|||||||||||
Resets | 216 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Blood Castle (12 x 10) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 2000 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 136 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 136 |
|||||||||||
Equipment | 2437 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 308 |
|||||||||||
RQuest stats | 345 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 7 |
|||||||||||
Máy chủ | Extreme-GS |
|||||||||||
Trạng thái | Offline |
Equipment |
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |