Thông tin
Nhân váºt Timeless
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | Timeless ![]() |
||||||||||
Chủng tộc | Lord Emperor |
|||||||||||
Cấp độ | 376 |
|||||||||||
Tributes | 6 |
|||||||||||
Resets | 31 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | VIP Arena (130 x 131) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 2000 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 95 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 95 |
|||||||||||
Equipment | 2316 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 363 |
|||||||||||
RQuest stats | 579 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 18 |
|||||||||||
Máy chủ | Jade-GS |
|||||||||||
Trạng thái | Online |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |