Thông tin
Nhân váºt Theo
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | Theo |
||||||||||
Chủng tộc | Duel Master |
|||||||||||
Cấp độ | 327 |
|||||||||||
Tributes | 0 |
|||||||||||
Resets | 81 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Aida (198 x 202) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 0 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 17 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 17 |
|||||||||||
Equipment | 645 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 139 |
|||||||||||
RQuest stats | 33 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 1 |
|||||||||||
Máy chủ | Vegas-Sub1 |
|||||||||||
Trạng thái | Offline |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |