Thông tin
Nhân váºt SteelStorm
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | SteelStorm ![]() |
||||||||||
Chủng tộc | Blade Master |
|||||||||||
Cấp độ | 268 |
|||||||||||
Resets | 11 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | VIP Arena (148 x 151) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 2000 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 33 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 133 |
|||||||||||
Equipment | 1374 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 367 |
|||||||||||
RQuest stats | 2000 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 2 |
|||||||||||
Máy chủ | Master-VIP |
|||||||||||
Trạng thái | Offline |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |