Thông tin
Nhân váºt 79Savage
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | 79Savage |
||||||||||
Chủng tộc | Grand Master |
|||||||||||
Cấp độ | 304 |
|||||||||||
Tributes | 7 |
|||||||||||
Resets | 101 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Aida (56 x 113) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 0 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 28 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 28 |
|||||||||||
Equipment | 829 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 303 |
|||||||||||
RQuest stats | 125 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 0 |
|||||||||||
Máy chủ | Vegas-Sub1 |
|||||||||||
Trạng thái | Online |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |